Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一般化構造体要素
いっぱんかこうぞうたいようそ
yết tố cấu trúc chung
構造体要素 こうぞうたいようそ
phần tử cấu trúc
要素構造 ようそこうぞう
cấu trúc phần tử
構造要素 こうぞうようそ
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
一般化作画基本要素 いっぱんかさくがきほんようそ
yếu tố cơ bản chung trong đồ họa
一般化 いっぱんか
sự phổ biến; sự tổng hợp; sự khái quát hoá; nhân rộng
構造体 こうぞうたい
cấu trúc; kết cấu; thân.
一要素 いちようそ
một phần tử; một nhân tố (hệ số)
Đăng nhập để xem giải thích