Các từ liên quan tới 一般句読点 (Unicodeのブロック)
句読点 くとうてん
chấm câu
句読 くとう
sự chấm câu; chỗ ngắt giọng; chỗ ngắt
句点 くてん
dấu chấm câu
点字ブロック てんじブロック
Điểm đánh dấu trên mặt đường (dẫn) đường cho người khiếm thị
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
読点 とうてん
dấu phẩy.
句読法 くとうほう
cách đặt dấu chấm, phảy; cách đánh dấu chấm phẩy
一句 いっく
một mệnh đề (câu thơ, hàng); một bài thơ haiku