句読法
くとうほう「CÚ ĐỘC PHÁP」
☆ Danh từ
Cách đặt dấu chấm, phảy; cách đánh dấu chấm phẩy
略式句読法
Cách đánh dấu chấm, phảy không chặt chẽ
正
しい
句読法
Cách đánh dấu chấm phảy đúng
スペリング
と
句読法
を
良
く
理解
している
Giải thích rõ cách đánh vần và đánh dấu chấm phẩy .

句読法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 句読法
句読 くとう
sự chấm câu; chỗ ngắt giọng; chỗ ngắt
句読点 くとうてん
chấm câu
句法 くほう
các quy ước cần tuân thủ trong sáng tác thơ Nhật Bản
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
句読文字 くとうもじ
kí tự dấu cách
法句経 ほっくきょう
Kinh Pháp Cú
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.