Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一般特恵関税制度
一般特恵関税 いっぱんとっけいかんぜい
thuế ưu đãi có hiệu lực chung
特恵関税 とっけいかんぜい
thuế quan thuận tiện
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
特恵関税率 とっけいかんぜいりつ
suất thuế ưu đãi.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
最特恵国制度 さいとっけいこくせいど
chế độ nước ưu đãi nhất.
税制度 ぜいせいど
hệ thống thuế
互恵関税 ごけいかんぜい
thuế quan tương hỗ