一般用スタンプ
いっぱんようスタンプ
☆ Danh từ
Con dấu phổ thông
一般用スタンプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般用スタンプ
一般用 いっぱんよう
Sử dụng chung
一般用メガネ いっぱんようメガネ
kính mắt thường
一般用(ハンドソープ) いっぱんよう(ハンドソープ)
Xà phòng tay thông thường
一般用ハンドソープ いっぱんようハンドソープ
xà phòng dùng chung
一般車用 いっぱんしゃよう
xe thông thường
スタンプ用インク スタンプようインク
Mực dùng cho con dấu.
ビニールテープ一般用途 ビニールテープいっぱんようと
băng dính đa năng pvc
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng