一般車用
いっぱんしゃよう「NHẤT BÀN XA DỤNG」
☆ Danh từ
Xe thông thường
一般車用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般車用
一般用 いっぱんよう
Sử dụng chung
一般用ハンドソープ いっぱんようハンドソープ
xà phòng dùng chung
一般用スタンプ いっぱんようスタンプ
con dấu phổ thông
一般用メガネ いっぱんようメガネ
kính mắt thường
一般用(ハンドソープ) いっぱんよう(ハンドソープ)
Xà phòng tay thông thường
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu