Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一般米語
一般言語学 いっぱんげんごがく
ngôn ngữ học đại cương
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
米語 べいご
tiếng Anh giọng Mỹ
一語一語 いちごいちご
từng từ từng từ một
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般紙 いっぱんし
báo chí không chuyên, báo tổng hợp
一般口 いっぱんくち
cổ tức phổ thông trả cuối kỳ