一般線形モデル
いっぱんせんけいモデル
☆ Danh từ
Mô hình tuyến tính tổng quát

一般線形モデル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般線形モデル
一般化線形モデル いっぱんかせんけいモデル
mô hình tuyến tính tổng quát
線形モデル せんけーモデル
mô hình tuyến tính
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
形状モデル けいじょうモデル
mô hình hình học
一般形水銀ランプ いっぱんけいすいぎんランプ
đèn thủy ngân thông thường
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般紙 いっぱんし
báo chí không chuyên, báo tổng hợp