一荷
いっか いちに「NHẤT HÀ」
☆ Danh từ
Một chuyến tải hàng

一荷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一荷
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được