Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一実 いちじつ
chân lý của bình đẳng tuyệt đối
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一虚一実 いっきょいちじつ
constantly changing phase and being highly unpredictable
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears