一虚一実
いっきょいちじつ「NHẤT HƯ NHẤT THỰC」
☆ Danh từ
Lúc thật lúc giả
彼
の
話
は
一虚一実
で、どこまで
信
じていいのかわからない。
Câu chuyện của anh ta lúc thật lúc giả, không biết nên tin đến mức nào.

一虚一実 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一虚一実
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一実 いちじつ
chân lý của bình đẳng tuyệt đối
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
虚虚実実 きょきょじつじつ
sự thông minh phù hợp với sự thông minh; một trận đấu giữa những người cân bằng với trong khôn ngoan huy động tất cả các mánh khóe từng cái có thể tập trung