Các từ liên quan tới 一血卍傑-ONLINE-
卍 まんじ
hình chữ vạn; hình chữ thập ngoặc
卍巴 まんじともえ まんじどもえ
rơi trong những chỗ nước xoáy
傑 けつ
sự ưu tú; sự xuất sắc; sự giỏi giang hơn người.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
まじ卍 まじまんじ
Một từ thanh niên có thể được sử dụng như là một đại diện của một cảm giác mà khó có thể đặt tên.
俊傑 しゅんけつ
người tuấn kiệt; anh hùng.
女傑 じょけつ
nữ anh hùng, nhân vật nữ chính