一衣帯水
いちいたいすい「NHẤT Y ĐỚI THỦY」
☆ Danh từ
Một dòng sông nhỏ (nhìn từ xa cứ như không có); một eo biển hẹp

一衣帯水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一衣帯水
衣帯 いたい
quần áo và dây thắt lưng obi; trang phục
一帯 いったい
cả vùng; toàn vùng
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
衣冠束帯 いかんそくたい
chính phục của quan lại thời Heian (bao gồm kimono đen dài đuôi, bên trong có áo lót trắng; mão cánh chuồn, trát chầu và kiếm đính kèm)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước