Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一覧払手形
いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
一覧払い手形 いちらんばらいてがた いちらんはらいてがた
nhìn hóa đơn; yêu cầu bản thảo
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
支払手形 しはらいてがた
thương phiếu phải trả
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
支払い手形 しはらいてがた
thông báo hoặc ghi chú có thể trả
Đăng nhập để xem giải thích