一触即発
いっしょくそくはつ「NHẤT XÚC TỨC PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tình trạng động vào là nổ ngay; tình trạng mong manh dễ bùng nổ; tình trạng dể phát nổ

一触即発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一触即発
触発 しょくはつ
châm ngòi, kích nổ
一発 いっぱつ
cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
即発中性子 そくはつちゅうせいし
prompt neutron