一言に尽きる
ひとことにつきる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tóm gọn trong một từ

Bảng chia động từ của 一言に尽きる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一言に尽きる/ひとことにつきるる |
Quá khứ (た) | 一言に尽きた |
Phủ định (未然) | 一言に尽きない |
Lịch sự (丁寧) | 一言に尽きます |
te (て) | 一言に尽きて |
Khả năng (可能) | 一言に尽きられる |
Thụ động (受身) | 一言に尽きられる |
Sai khiến (使役) | 一言に尽きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一言に尽きられる |
Điều kiện (条件) | 一言に尽きれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一言に尽きいろ |
Ý chí (意向) | 一言に尽きよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一言に尽きるな |
一言に尽きる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一言に尽きる
尽きる つきる
cạn sức; bị dùng hết; cạn kiệt; hết; kết thúc
冥利に尽きる みょうりにつきる
không có gì hạnh phúc sung sướng hơn
力尽きる ちからつきる
sử dụng hết sức mạnh, kiệt sức
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一言 ひとこと いちげん いちごん
một lời
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一言二言 ひとことふたこと
một hai lời; đôi lời
一夜大尽 いちやだいじん
đột nhiên trở nên giàu có