Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多言 たげん
tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép
十一 じゅういち ジュウイチ といち トイチ
11; mười một
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一言 ひとこと いちげん いちごん
một lời
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多言語 たげんご
nói được nhiều thứ tiếng, bằng nhiều thứ tiếng, người nói được nhiều thứ tiếng