一計
いっけい「NHẤT KẾ」
☆ Danh từ
Kế hoạch

一計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一計
一計を案じる いっけいをあんじる
đưa ra kế hoạch
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn