一計を案じる
いっけいをあんじる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đưa ra kế hoạch

Bảng chia động từ của 一計を案じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一計を案じる/いっけいをあんじるる |
Quá khứ (た) | 一計を案じた |
Phủ định (未然) | 一計を案じない |
Lịch sự (丁寧) | 一計を案じます |
te (て) | 一計を案じて |
Khả năng (可能) | 一計を案じられる |
Thụ động (受身) | 一計を案じられる |
Sai khiến (使役) | 一計を案じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一計を案じられる |
Điều kiện (条件) | 一計を案じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一計を案じいろ |
Ý chí (意向) | 一計を案じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一計を案じるな |
一計を案じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一計を案じる
案じる あんじる
+ on, upon, over) suy nghĩ; cân nhắc
一案 いちあん
một ý tưởng; một ý kiến; một dự kiến
計画案 けいかくあん
thiết kế, lên kế hoạch
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一石を投じる いっせきをとうじる
tạo ra một sự khuấy động, tạo ra những cơn sóng
一計 いっけい
kế hoạch
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát