Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一貫性 いっかんせい
Tính nhất quán
一貫 いっかん
nhất quán
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
モデル モデル
khuôn
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
裸一貫 はだかいっかん
sự không có cái gì
一貫校 いっかんこう
combined school (e.g. junior high and high school)
ソフトウェアDEP ソフトウェアDEP
một trong những chức năng bảo mật của windows và là chức năng ngăn không cho dữ liệu được ghi trong vùng dữ liệu được thực thi như một chương trình