一走り
ひとはしり「NHẤT TẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một sự quay tròn; một sự chạy

Từ đồng nghĩa của 一走り
noun
Bảng chia động từ của 一走り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一走りする/ひとはしりする |
Quá khứ (た) | 一走りした |
Phủ định (未然) | 一走りしない |
Lịch sự (丁寧) | 一走りします |
te (て) | 一走りして |
Khả năng (可能) | 一走りできる |
Thụ động (受身) | 一走りされる |
Sai khiến (使役) | 一走りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一走りすられる |
Điều kiện (条件) | 一走りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一走りしろ |
Ý chí (意向) | 一走りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一走りするな |
一走り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一走り
一っ走り いちっはしり
sự chạy; sự chạy một mạch; cuộc đi chơi ngắn; cuộc đi dạo loanh quanh (bằng xe, thuyền...)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
走り はしり
chạy
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
走り屋 はしりや
tay đua đường phố