一躍
いちやく「NHẤT DƯỢC」
Một bước nhảy vọt
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đột nhiên (nổi tiếng, v.v.), bỗng chốc phất lên

Bảng chia động từ của 一躍
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一躍する/いちやくする |
Quá khứ (た) | 一躍した |
Phủ định (未然) | 一躍しない |
Lịch sự (丁寧) | 一躍します |
te (て) | 一躍して |
Khả năng (可能) | 一躍できる |
Thụ động (受身) | 一躍される |
Sai khiến (使役) | 一躍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一躍すられる |
Điều kiện (条件) | 一躍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一躍しろ |
Ý chí (意向) | 一躍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一躍するな |
一躍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一躍
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
躍如 やくじょ
sống động; sinh động
跳躍 ちょうやく
sự nhảy