一転
いってん「NHẤT CHUYỂN」
☆ Danh từ làm phó từ
Một sự quay; đầy đủ thay đổi

一転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一転
一転機 いってんき いちてんき
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
局面一転 きょくめんいってん
sudden reversal in the tide of events, the situation taking a new turn
心機一転 しんきいってん
thay đổi tâm trạng
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一回転 いちかいてん いっかいてん
một cách mạng; một quay