心機一転
しんきいってん「TÂM KI NHẤT CHUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thay đổi tâm trạng

Bảng chia động từ của 心機一転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心機一転する/しんきいってんする |
Quá khứ (た) | 心機一転した |
Phủ định (未然) | 心機一転しない |
Lịch sự (丁寧) | 心機一転します |
te (て) | 心機一転して |
Khả năng (可能) | 心機一転できる |
Thụ động (受身) | 心機一転される |
Sai khiến (使役) | 心機一転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心機一転すられる |
Điều kiện (条件) | 心機一転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心機一転しろ |
Ý chí (意向) | 心機一転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 心機一転するな |
心機一転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心機一転
一転機 いってんき いちてんき
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
一大転機 いちだいてんき
significant turning point
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
一転 いってん
một sự quay; đầy đủ thay đổi
転機 てんき
điểm hoán chuyển ; bước ngoặt