Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一輪挿 いちりんざし
cái bình chỉ đựng một hoa
一輪車 いちりんしゃ いちりんくるま
xe đạp một bánh
一輪車用 いちりんくるまよう
xe đẩy vật liệu một bánh
一輪挿し いちりんざし
cái bình cho một ra hoa
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.