Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一輪亭花咲
花輪 はなわ
vòng hoa.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
花咲く はなさく
nở hoa.
花咲蟹 はなさきがに はなさきガニ
cua Hanasaki (không chỉ là một đặc sản chỉ có ở Hokkaido mới có, mà còn đặc biệt bởi mỗi năm chỉ được đánh bắt 1 lần khi mùa thu đến)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
一輪 いちりん
một bông hoa (nở); một bánh xe; trăng tròn
紅輪花 こうりんか コウリンカ
Senecio flammeus
一花 ひとはな
thành công; một hoa