一通
いっつう いっ つう「NHẤT THÔNG」
☆ Danh từ
Một bộ sao chép (tài liệu)

Từ đồng nghĩa của 一通
noun
一通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一通
一通り ひととおり
thông thường; đại khái; đại loại; một bộ; một loạt
単一通貨 たんいつつうか
đồng tiền duy nhất; sự thống nhất tiền tệ
一通り揃う ひととおりそろう
tập hợp đầy đủ, tập trung đầy đủ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.