一週
いっしゅう「NHẤT CHU」
☆ Danh từ làm phó từ
Một tuần
一週間
で6
冊
の
小説
も
読
みました。
Tôi đọc 6 cuốn tiểu thuyết trong một tuần.
一週間以内
にお
届
けします。
Chúng tôi có thể cung cấp trong vòng một tuần.
一週間後
に
会
いましょう。
Hẹn gặp lại các bạn một tuần kể từ hôm nay.
