一過性肺浸潤
いっかせいはいしんじゅん
☆ Danh từ
Sự thấm vào phổi tạm thời

一過性肺浸潤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一過性肺浸潤
肺浸潤 はいしんじゅん
sự thấm vào phổi; sự thấm vào (của) những phổi
一過性 いっかせい
nhất thời
浸潤 しんじゅん
sự thấm qua; sự thẩm thấu; thấm qua; thẩm thấu.
浸潤性腫瘍 しんじゅんせいしゅよう
khối u xâm lược
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
肺性心 はいせいしん
bệnh tim phổi (bệnh tâm phế)
一過 いっか
sự trôi qua bất thình lình; sự tràn qua nhanh
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ