一過
いっか「NHẤT QUÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trôi qua bất thình lình; sự tràn qua nhanh

Bảng chia động từ của 一過
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一過する/いっかする |
Quá khứ (た) | 一過した |
Phủ định (未然) | 一過しない |
Lịch sự (丁寧) | 一過します |
te (て) | 一過して |
Khả năng (可能) | 一過できる |
Thụ động (受身) | 一過される |
Sai khiến (使役) | 一過させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一過すられる |
Điều kiện (条件) | 一過すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一過しろ |
Ý chí (意向) | 一過しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一過するな |
一過 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一過
一過性 いっかせい
nhất thời
台風一過 たいふういっか
tiết rõ ràng sau khi một cơn bão đã trôi qua
黒内障一過性 こくないしょういっかせい
mù thoáng qua (amaurosis fugax)
黒内障-一過性 くろないしょう-いっかせい
Amaurosis Fugax
一過性黒内障 いっかせいこくないしょう
chứng mù thoáng qua (mù fugax)
一過性肺浸潤 いっかせいはいしんじゅん
sự thấm vào phổi tạm thời
一過性脳虚血発作 いっかせいのうきょけつほっさ
cơn thiếu máu não thoáng qua (tia)
新生児一過性頻呼吸 しんせいじいっかせいひんこきゅう
thở nhanh thoáng qua của trẻ sơ sinh