Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一部事務組合
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
事務 じむ
công việc
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
事業部制組織 じぎょうぶせいそしき
tổ chức bộ phận
一組 ひとくみ いちくみ
một lớp; một tập hợp
組合 くみあい
sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại; kết hợp; liên kết lại
投資事業組合 とうしじぎょうくみあい
hiệp hội doanh nghiệp đầu tư
事業協同組合 じぎょうきょうどうくみあい
business cooperative, business cooperative association