事業部制組織
じぎょうぶせいそしき
Tổ chức bộ phận
事業部制組織 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事業部制組織
事業部制 じぎょうぶせい
công ty gồm có những bộ phận tự trị
事業部 じぎょうぶ
bộ phận ((của) công ty); ban những thao tác
カンパニー制組織 カンパニーせいそしき
hệ thống trong nhà
下部組織 かぶそしき
cơ sở hạ tầng
産業組織 さんぎょうそしき
tổ chức công nghiệp
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
事業部長 じぎょうぶちょう
giám đốc thực hiện bậc trên
事業本部 じぎょうほんぶ
tập đoàn