一限
いちげん「NHẤT HẠN」
☆ Danh từ
Có 1 tiết học

一限 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一限
一限目 いちげんめ
tiết học thứ nhất
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
第一象限 だいいちしょーげん
góc phần tư thứ nhất
一代分限 いちだいぶんげん いちだいぶげん
new money, nouveau riche, person who has amassed substantial wealth in his lifetime
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate