一院制
いちいんせい「NHẤT VIỆN CHẾ」
☆ Danh từ
Hệ thống một viện lập pháp

Từ trái nghĩa của 一院制
一院制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一院制
二院制 にいんせい
Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện).
両院制 りょういんせい
chế độ lưỡng viện; hệ thống hai viện
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
二院制度 にいんせいど
Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện).
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一般病院 いっぱんびょういん
bệnh viện đa khoa
一党制 いっとうせい
chế độ một đảng