Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風景 ふうけい
phong cảnh
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
一風景 いちふうけい いっぷうけい
một cảnh
風景画 ふうけいが
tranh phong cảnh
原風景 げんふうけい
indelible scene of one's childhood, earliest remembered scene
農村風景 のうそんふうけい
phong cảnh nông thôn
田園風景 でんえんふうけい
Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên
風景画家 ふうけいがか
họa sĩ vẽ phong cảnh