Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風景 ふうけい
phong cảnh
一風景 いちふうけい いっぷうけい
một cảnh
殺風景 さっぷうけい
không có mùi vị; ảm đạm; sự vô vị
風景画 ふうけいが
tranh phong cảnh
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
農村風景 のうそんふうけい
phong cảnh nông thôn
田園風景 でんえんふうけい
Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên
風景画家 ふうけいがか
họa sĩ vẽ phong cảnh