一騎打ち
いっきうち
「NHẤT KỊ ĐẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Cuộc chiến một đối một
その
選挙区
では2
人
の
候補者
の
一騎打
ちとなった。
Tại khu vực bầu cử đó đã có một cuộc chiến một đối một giữa hai ứng cử viên. .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 一騎打ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一騎打ちする/いっきうちする |
Quá khứ (た) | 一騎打ちした |
Phủ định (未然) | 一騎打ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 一騎打ちします |
te (て) | 一騎打ちして |
Khả năng (可能) | 一騎打ちできる |
Thụ động (受身) | 一騎打ちされる |
Sai khiến (使役) | 一騎打ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一騎打ちすられる |
Điều kiện (条件) | 一騎打ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一騎打ちしろ |
Ý chí (意向) | 一騎打ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一騎打ちするな |