一鼓
いっこ いちこ「NHẤT CỔ」
☆ Danh từ
Nhịp trống đầu tiên

一鼓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一鼓
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一番太鼓 いちばんだいこ
beating of a drum as a signal to announce the opening (beginning) of an event (theatrical performance, festival, etc.)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
鼓 つづみ
trống cơm.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
鼓童 つづみわらべ
Kodou (tên một nhóm chơi trống ở đảo Sado)