Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一心 いっしん
quyết tâm; đồng tâm; tập trung; mải mê; chăm chú; tận tâm
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
龍 りゅう
con rồng
一心に いっしんに
quyết tâm; đồng tâm; tập trung