Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丁字定規 ていじじょうぎ
vuông góc chữ T
丁字形定規 ていじがたじょうぎ
vuông góc chữ T.
規定 きてい
điều luật
定規 じょうぎ
chiếc thước kẻ; thước kẻ.
規那丁幾 キナチンキ
tincture of cinchona
規定値 きていち
trị số mặc định, trị số định sẵn
未規定 みきてい
chưa quy định
T定規 Tじょーぎ
thước vuông góc, cái ê-ke