ガイド定規
ガイドじょうぎ
☆ Danh từ
Thước hướng dẫn
ガイド定規 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ガイド定規
ガイド定規
ガイドじょうぎ
thước hướng dẫn
ガイド定規
ガイドじょうぎ
thước hướng dẫn
Các từ liên quan tới ガイド定規
溶接ガイド定規 ようせつガイドじょうぎ
thước đo hướng dẫn hàn (một dụng cụ được sử dụng để giúp người thợ hàn đặt các mối hàn chính xác)
ガイド定規その他関連用品 ガイドじょうぎそのほかかんれんようひん
Dụng cụ liên quan khác bao gồm thước hướng dẫn.
規定 きてい
điều luật
定規 じょうぎ
chiếc thước kẻ; thước kẻ.
ガイド ガイド
hướng dẫn viên
規定値 きていち
trị số mặc định, trị số định sẵn
未規定 みきてい
chưa quy định
T定規 Tじょーぎ
thước vuông góc, cái ê-ke