Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丁丁発止 ちょうちょうはつとめ
lời lẽ dao búa; lý lẽ bạo lực
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).
拉丁 ラテン らてん
Từ viết tắt của người Latinh, tiếng Latinh,...
丁酉 ひのととり ていゆう
Đinh Dậu.
丁抹 デンマーク
Đan Mạch
丁香 ちょうこう
(thực vật học) cây đinh hương
丁卯 ひのとう ていぼう
năm Đinh Mão
輿丁 よてい
người khiêng kiệu