Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丁重なおもてなし
丁重 ていちょう
lịch sự,mến khách
お持てなし おもてなし
vui vẻ, hiếu khách
お持て成し おもてなし
sự hiếu khách, lòng hiếu khách
名表 なおもて
viết tắt của 「名残の表」
おもてなし心 おもてなしこころ
Lòng hiếu khách, dịch vụ nhà hàng, dịch vụ lưu trú
重石(おもし) おもし(おもし)
cục nặng (một loại vật nặng được sử dụng để cố định hoặc cân bằng một vật khác, hoặc được đặt lên trên các cấu trúc, rào chắn, hoặc các đối tượng khác để ngăn chặn chuyển động không mong muốn)
丁重語 ていちょうご
courteous language (i.e. humble language in which an action or object is not directed toward the listener or a third party)
尚以て なおもって
hơn thế nữa