Kết quả tra cứu 七つの大罪
Các từ liên quan tới 七つの大罪
七つの大罪
ななつのたいざい
☆ Cụm từ, danh từ
◆ Bảy mối tội đầu; bảy đại tội; thất hình đại tội
信仰
の
中
で、
七
つの
大罪
は
人間
の
道徳的
な
弱
さを
示
すものとされています。
Trong tín ngưỡng, bảy mối tội đầu được coi là biểu hiện cho sự yếu đuối về đạo đức của con người.

Đăng nhập để xem giải thích