Kết quả tra cứu 七つ
Các từ liên quan tới 七つ
七つ
ななつ
「THẤT」
☆ Numeric
◆ Bảy cái
その
商品
は
七
つの
工具
が
合
わさって
一
つになっている
Sản phẩm đó gồm 7 dụng cụ hợp thành
あの
ピエロ
は、
七
つの
ボール
を
一度
にさばくことができる
Chú hề đó có thể tung 7 quả bóng 1 lần .

Đăng nhập để xem giải thích