Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七十七銀行
十七 じゅうしち じゅうなな
mười bảy, số mười bảy
七十 しちじゅう ななじゅう ななそ
bảy mươi.
十七日 じゅうしちにち じゅうななにち
ngày 17
七十一 ななじゅういち
bày mốt.
七十路 ななそじ
già đi bảy mươi
十七殿 じゅうしちでん
seventeen main pavilions of the imperial palace
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết