Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七味家本舗
本舗 ほんぽ
văn phòng chính; cửa hàng chính; tổng hiệu
七味 しちみ
bột ớt
七本 ななほん
seven (long cylindrical things)
本家 ほんけ ほけ いや ほんいえ
Gia đình huyết thống là trung tâm của một gia tộc
趣味家 しゅみか
người sành sỏi, người thành thạo
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
本家本元 ほんけほんもと
nơi sinh; sinh quán, nguyên quán
ミル本体 ミル本体
thân máy xay