本舗
ほんぽ「BỔN PHỐ」
☆ Danh từ
Văn phòng chính; cửa hàng chính; tổng hiệu

本舗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本舗
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
舗 ほ
cửa hàng.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
老舗 しにせ ろうほ
cửa hàng có từ lâu đời
舗道 ほどう
đường trải nhựa; đường đã được lát