Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七国山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山国 やまぐに
nước có nhiều núi
七生報国 しちしょうほうこく
vì nước quên thân (dù có sống đi chết lại 7 lần thì vẫn nuôi ý chí cống hiến cho đất nước)
戦国七雄 せんごくしちゆう
Seven Warring States (Chinese history), Seven Kingdoms
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.