七星
しちせい しちしょう「THẤT TINH」
☆ Danh từ
Thất tinh

七星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 七星
北斗七星 ほくとしちせい
bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh.
七星天道虫 ななほしてんとう ナナホシテントウ ななえてんとうむし
con bọ rùa
七曜星 しちようせい
bảy thể sáng (mặt trời, mặt trăng, sao Thủy, sao Kim, sao Hỏa, sao Mộc và sao Thổ)
七つ星 ななつぼし
family crest representing the seven luminaries (with one central circle surrounded by six other circles)
七つの星 ななつのほし
Sao Bắc Đẩu
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
七 チー しち なな な
thất.